Có 2 kết quả:

軟骨 ruǎn gǔ ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ软骨 ruǎn gǔ ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cartilage

Từ điển Trung-Anh

cartilage